8 tướng thành đạo của Đức Phật Thích Ca

06/01/2025 10:21:49 33912 lượt xem

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, bậc giác ngộ thấu triệt chân lý đã thị hiện trong cõi Sa bà để khai sáng Ánh đạo vàng cho nhân gian. Trước khi nhập Niết Bàn, Ngài trải qua 8 tướng thành đạo quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu 8 tướng này để hiểu rõ hơn về hình tượng Đức Phật trong văn hóa Phật giáo.

Theo các nguồn sử liệu, khi một vị Phật xuất hiện để cứu độ chúng sinh, ngài luôn biểu hiện tám tướng thành đạo. Đây được xem là minh chứng cho sự giác ngộ viên mãn của một bậc Chánh Đẳng Chánh Giác, vượt qua mọi giới hạn của thế gian và đạt đến cảnh giới siêu việt.

1. Đức Phật Thích Ca trong tướng thành đạo thứ nhất: Giáng sinh từ cõi trời Đâu Suất

Đức Phật Thích Ca trong tướng thành đạo thứ nhất: “giáng Đâu – suất tướng”. Ảnh minh họa

Trước khi hạ sinh vào thế giới loài người, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni an trụ tại cõi trời Đâu Suất (Tushita), một cảnh giới thanh tịnh và tràn đầy an lạc. Đây là nơi ngài chuẩn bị cho lần cuối cùng tái sinh vào thế gian nhằm thực hiện sứ mệnh giác ngộ và dẫn dắt chúng sinh vượt qua khổ đau của luân hồi.

Tại cõi trời Đâu Suất, Đức Phật có danh hiệu là Bồ Tát Hộ Minh. Ngài thường xuyên giảng dạy và hướng dẫn các chư thiên tại đây, truyền đạt các giáo lý cao quý về từ bi và trí tuệ. Là một bậc Bồ Tát hoàn thiện mọi phẩm chất, ngài được kính ngưỡng như một vị lãnh đạo tâm linh tại cõi này.

Cõi Đâu Suất là một trong sáu cõi thuộc Dục giới, nơi các vị chư thiên an trú. Đồng thời, đây cũng là nơi Bồ Tát Di Lặc – vị Phật tương lai, hiện đang giảng dạy giáo pháp. Đâu Suất được xem là một cảnh giới phù hợp để các vị Bồ Tát an trụ trước khi thực hiện lần tái sinh cuối cùng vào nhân gian.

Theo lời tiên tri từ Đức Nhiên Đăng Cổ Phật – một vị Phật đã xuất hiện trước Đức Phật Thích Ca, ngài đã dự đoán rằng Bồ Tát Hộ Minh sẽ tái sinh vào thế giới loài người trong vai trò là một vị Phật. Nhiệm vụ của ngài là ban trải con đường dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau và chấm dứt luân hồi. Sự giáng sinh của Đức Phật Thích Ca là kết quả của vô lượng kiếp tu tập, tích lũy công hạnh và trí tuệ viên mãn.

Sự kiện giáng sinh từ cõi trời Đâu Suất vào thế gian không chỉ đánh dấu sự bắt đầu của một cuộc đời siêu việt mà còn mở ra một kỷ nguyên mới của giáo pháp mang lại lợi ích cho muôn loài.

2. Tướng thành đạo thứ hai: Đại Bồ Tát nhập thai mẹ trong hình tướng voi trắng sáu ngà

Tướng thành đạo thứ hai: Đại Bồ tát nhập thai mẹ trong hình tướng Voi trắng sáu ngà. Ảnh minh họa

Theo truyền thống kinh điển, sự kiện Đức Phật nhập thai là một dấu hiệu linh thiêng, biểu hiện sự xuất hiện của một bậc đại giác ngộ trong nhân gian. Vào một đêm thanh tịnh, Hoàng hậu Ma Da mộng thấy một con voi trắng sáu ngà, mang theo một bông hoa sen tỏa hương thơm ngát, tiến đến và nhẹ nhàng nhập vào cơ thể bà. Giấc mộng này được các vị hiền triết và thầy thông thái giải thích là biểu tượng cho sự thọ thai của một nhân cách phi thường, một bậc thánh nhân sẽ đem lại lợi ích to lớn cho thế gian.

Voi trắng sáu ngà trong giấc mộng được xem là biểu tượng của trí tuệ, từ bi và quyền năng. Sáu ngà tượng trưng cho việc vượt qua sáu phiền não lớn trong tâm thức con người: tham, sân, si, mạn, nghi và tà kiến. Sự xuất hiện của voi trắng trong giấc mộng Hoàng hậu Ma Da báo hiệu một người sẽ mang trí tuệ vượt bậc, có khả năng hướng dẫn chúng sinh thoát khỏi đau khổ của luân hồi.

Từ lúc Đại Bồ Tát nhập vào bào thai, Hoàng hậu Ma Da cảm thấy cơ thể tràn đầy sức sống, khỏe mạnh, tâm hồn an vui và nhẹ nhàng. Trong suốt thời gian mang thai, bà không hề gặp phải những khó khăn thường thấy ở người mẹ. Trái lại, cảm giác thanh thản và mát mẻ bao trùm. Theo truyền thuyết, thai nhi ngồi trong tư thế kiết già (tư thế thiền định), gợi lên hình ảnh của một bậc giác ngộ viên mãn, với dáng vẻ thanh tịnh và hoàn hảo.

Hình ảnh thai nhi ngồi kiết già trong bào thai được xem là biểu tượng sâu sắc, thể hiện bản chất giác ngộ đã có sẵn từ khi ngài thọ thai. Đây không phải là biểu hiện của một con người bình thường mà là của một bậc xuất thế, người sẽ thay đổi số phận của muôn loài qua con đường giác ngộ và giải thoát.

3. Tướng thành đạo thứ ba: Đức Phật đản sinh và bảy bước đi hoa sen

Tướng thành đạo thứ ba: Đức Phật đản sinh: 7 bước đi sen nở. Ảnh minh họa

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, trong vai trò một bậc giác ngộ, đản sinh vào ngày rằm tháng Vesak (tháng tư âm lịch), một thời khắc được mô tả là trong lành và thanh tịnh. Sự ra đời của Ngài diễn ra một cách nhẹ nhàng, khác biệt so với con người thông thường. Hoàng hậu Ma Da sinh Ngài mà không cảm thấy đau đớn, và sự kiện này được mô tả như một sự xuất hiện uy nghi của một bậc giác ngộ.

Ngay sau khi đản sinh, Đức Phật được mô tả đứng dậy và thực hiện bảy bước đi về hướng Đông. Tại mỗi bước chân Ngài đặt xuống, một bông hoa sen nở rộ dưới mặt đất, tượng trưng cho sự khởi đầu của con đường thanh tịnh và giác ngộ mà Ngài sẽ mang đến cho nhân loại. Hành động này biểu hiện ý nghĩa sâu sắc về sự xuất hiện của một bậc thầy vĩ đại, người sẽ soi sáng con đường giải thoát cho thế gian.

Ngài giơ một tay chỉ lên trời và một tay chỉ xuống đất, tuyên bố:

“Trên trời, dưới trời, chỉ có con đường giác ngộ là tối thượng.”

Câu nói này khẳng định sứ mệnh của Ngài: dẫn dắt chúng sinh thoát khỏi khổ đau và luân hồi, hướng đến sự giải thoát hoàn toàn.

Bảy nhân vật đồng sinh hỗ trợ Đức Phật

Theo kinh điển, thời điểm Đức Phật đản sinh được cho là đồng thời xuất hiện bảy yếu tố quan trọng giúp hỗ trợ Ngài trong hành trình giác ngộ:

  1. Công chúa Yasodharā (Da Du Đà La): Sau này trở thành vợ của Thái tử Siddhartha và đồng hành cùng Ngài trên con đường tu học.
  2. Ānanda (A Nan): Em họ và là thị giả trung thành của Đức Phật trong suốt cuộc đời Ngài.
  3. Channa (Xa Nặc): Người hầu cận thân tín, theo Ngài trong chuyến xuất gia.
  4. Kāḷudāyi: Người sứ giả sau này thỉnh Đức Phật trở về thăm cố đô Kapilavatthu.
  5. Ngựa Kaṇṭhaka (Kiền Trắc): Con ngựa trung thành, đã đưa Thái tử vượt thành xuất gia.
  6. Cây Bồ đề: Nơi Đức Phật thành đạo dưới bóng mát thiêng liêng của nó.
  7. Bốn hầm châu ngọc: Tượng trưng cho sự giàu có về phẩm hạnh và công đức tích lũy qua vô lượng kiếp.

Những yếu tố này được cho là biểu hiện của nhân duyên thiện lành, góp phần làm nên sự viên mãn trong hành trình thành đạo của Đức Phật. Chúng không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn nhấn mạnh vai trò của sự hòa hợp và tương trợ trong hành trình hướng tới giác ngộ.

4. Tướng thành đạo thứ tư: Xuất gia tìm chân lý

Tướng thành đạo thứ 4: Xuất gia tướng. Ảnh minh họa

Ngay từ khi chào đời, Thái tử Siddhartha (Tất Đạt Đa) đã được ghi nhận là hội tụ đầy đủ 32 tướng quý và 80 nét đẹp đặc trưng của bậc Tối Thượng Nhân. Những đặc điểm vượt trội này không chỉ vượt xa các bậc Đế vương mà còn vượt cả hình tướng cao quý của một Chuyển luân Thánh vương, biểu thị một tương lai phi thường.

Khi Thái tử vừa chào đời, đạo sĩ Asita (A-tư-đà) – một bậc thông tuệ về các hiện tượng và điềm triệu – đã đến chiêm bái. Ông tiên đoán rằng Thái tử sẽ từ bỏ cuộc sống thế tục, xuất gia, và đạt được quả vị giác ngộ tối thượng. Ông nói:

“Đứa trẻ này trong tương lai sẽ trở thành một vị Phật, đạt quả vị Chánh Đẳng Giác, mang lại lợi ích lớn lao cho muôn loài.”

Ngoài ra, trong lễ chiêm tướng khi Thái tử được 5 ngày tuổi, 108 học giả Bà-la-môn – những người am hiểu sâu sắc về tướng học – cũng đưa ra lời tiên tri tương tự. Họ khẳng định rằng Thái tử sẽ trở thành một bậc giác ngộ, dẫn dắt chúng sinh đến với con đường giải thoát và hạnh phúc chân thật.

Cuộc đời xuất gia

Dù sống trong nhung lụa, với sự yêu thương và bảo bọc của vua cha Suddhodana (Tịnh Phạn) cùng vợ là công chúa Yasodharā (Da Du Đà La), Thái tử Siddhartha luôn băn khoăn về ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Những cảnh tượng về già, bệnh, chết, và hình ảnh của một vị sa môn ung dung, tự tại đã thôi thúc Ngài suy tư sâu sắc về nỗi khổ của nhân loại và con đường giải thoát.

Vào đêm mồng 8 tháng 2 âm lịch, ở tuổi 19 (theo truyền thống Nam truyền, 29 tuổi theo Bắc truyền), Thái tử quyết định từ bỏ tất cả: gia đình, ngai vàng, và cuộc sống giàu sang để xuất gia tìm kiếm chân lý. Ngài rời khỏi cung điện trong đêm tĩnh lặng, cưỡi trên lưng ngựa Kiền Trắc (Kaṇṭhaka) cùng người hầu cận Xa Nặc (Channa). Sau khi đi đến bờ sông Anoma, Ngài cắt tóc, khoác lên mình chiếc áo đơn giản của một người tu sĩ, chính thức bắt đầu hành trình tìm kiếm sự thật về sự tồn tại và giải thoát.

Hành động xuất gia của Ngài không chỉ biểu thị sự từ bỏ mọi ràng buộc thế tục mà còn là khởi đầu cho một hành trình thiêng liêng, dẫn đến sự giác ngộ và một giáo pháp mang ý nghĩa to lớn cho toàn nhân loại.

5. Tướng thành đạo thứ năm: Đức Phật chiến thắng ngũ ma

Tướng thành đạo thứ 5: Đức Phật chiến thắng ngũ ma. Ảnh minh họa

Trong đêm thành đạo dưới cội Bồ-đề, Thái tử Siddhartha Gautama (Tất Đạt Đa) đối mặt với những thử thách tâm linh vô cùng cam go, được gọi là “ngũ ma.” Đây không phải là những thực thể bên ngoài, mà chính là những trạng thái tâm lý tiêu cực và trở ngại tinh thần có thể ngăn cản sự giác ngộ.

Ý nghĩa của “ngũ ma” trong Phật giáo

Ngũ ma là năm loại chướng ngại lớn đối với hành trình giác ngộ:

  1. Phiền não ma: Những trạng thái tiêu cực như tham lam, sân hận, si mê, đố kỵ, và chấp ngã.
  2. Ngũ uẩn ma: Sự ràng buộc và ái nhiễm với thân xác và tâm thức, bao gồm sắc, thọ, tưởng, hành, và thức.
  3. Pháp hành ma: Những hành động và thói quen sai lầm hình thành từ nghiệp lực.
  4. Tử diệt ma: Sự sợ hãi cái chết và sự hủy diệt.
  5. Chư thiên ma: Những cám dỗ đến từ quyền lực, danh vọng, hay những điều siêu nhiên.

Những “ma” này không chỉ đơn thuần là biểu tượng mà còn đại diện cho các trạng thái tâm lý khiến con người bị mắc kẹt trong vòng luân hồi.

Cuộc chiến nội tâm trong đêm thành đạo

Trong đêm cuối cùng trước khi giác ngộ, Thái tử Siddhartha không chỉ chiến đấu với những cơn cám dỗ, sự nghi ngờ, và sợ hãi xuất hiện từ nội tâm, mà còn đối diện với những hình ảnh biểu trưng của “ma vương.” Nhiều người hay tưởng tượng cảnh Ngài bị bao vây bởi những thế lực siêu nhiên đáng sợ, nhưng theo Phật giáo, những “ma” này là biểu hiện của sự thử thách nội tâm.

Thay vì dùng sức mạnh thần thông để chống lại, Thái tử đã vượt qua chúng bằng nội lực của chính mình. Ngài sử dụng Ba-la-mật lực, được tích lũy qua vô số kiếp tu tập, để chuyển hóa các chướng ngại thành sức mạnh tâm linh. Những phẩm chất giúp Ngài chiến thắng bao gồm:

  • Bố thí: Từ bỏ lòng ích kỷ.
  • Trì giới: Giữ vững đạo đức.
  • Xuất gia (ly dục): Từ bỏ tham ái.
  • Tinh tấn: Quyết tâm không ngừng nghỉ.
  • Trí tuệ: Hiểu rõ chân lý.
  • Nhẫn nhục: Kiên trì vượt qua khó khăn.
  • Chân thật: Trung thực với bản thân và mục tiêu tu tập.
  • Tâm từ: Lòng yêu thương bao la.
  • Tâm xả: Buông bỏ mọi chấp trước.

Chiến thắng Ma vương bằng trí tuệ và từ bi

Thái tử không chiến thắng bằng quyền năng phép thuật mà bằng sự giác ngộ về bản chất thực tại. Ngài nhận ra rằng các chướng ngại đều bắt nguồn từ vô minh và ái dục. Khi tâm trí hoàn toàn tĩnh lặng, không bị lay động bởi phiền não hay cám dỗ, các “ma” tự nhiên biến mất. Đây chính là cách mà Ngài đạt được sự giải thoát hoàn toàn, trở thành bậc giác ngộ – Đức Phật.

Đức Phật nhấn mạnh rằng việc chiến thắng các trở ngại nội tâm không phải là điều thần kỳ, mà là kết quả của sự tu tập kiên định và trưởng dưỡng trí tuệ. Chính điều này làm cho con đường giác ngộ của Ngài trở thành tấm gương sáng cho tất cả chúng sinh.

6. Tướng thành đạo thứ sáu: Tiến trình chứng ngộ trong đêm Phật thành đạo

Tướng thành đạo thứ 6: Tiến trình chứng ngộ trong đêm Phật thành đạo. Ảnh minh họa

Trong đêm cuối cùng dưới cội Bồ-đề, Đức Thích Ca Mâu Ni đã trải qua một quá trình thiền định sâu sắc, đưa tâm trí vượt qua mọi chướng ngại và đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn. Ngài kể lại tiến trình này cho gia chủ Tapussa và tôn giả A-nan, được ghi lại trong Tăng Chi Bộ Kinh III, mô tả quá trình chứng đạt 9 cấp bậc thiền chứng, từ tứ thiền, tứ không, đến diệt thọ tưởng định.

Chỉ sau khi vượt qua những cấp bậc này và đoạn diệt hoàn toàn mọi phiền não, Đức Phật mới chứng ngộ Chính đẳng Chính giác, được minh chứng qua ba loại trí tuệ tối thượng: Túc mạng minh, Thiên nhãn minh, và Lậu tận minh.

Túc mạng minh: Nhận biết rõ ràng về quá khứ

Vào lúc canh một, Đức Phật hướng tâm vào trí tuệ quán chiếu và nhớ lại vô số kiếp sống quá khứ, không chỉ của bản thân mà còn của tất cả chúng sinh:

  • Thấy rõ sự tái sinh từ đời này sang đời khác, trong các dạng sống như sinh từ thai, trứng, ẩm ướt, hay biến hóa.
  • Hiểu rõ sự sinh diệt của thân xác không có khởi đầu hay kết thúc, như ánh sao mai vẫn luôn hiện hữu bất biến, chỉ bị vô minh che lấp.

Qua tuệ giác này, Đức Phật nhận ra rằng vòng sinh tử chỉ là biểu hiện duyên khởi, vốn không thật. Từ đó, Ngài chứng được Túc mạng minh.

Thiên nhãn minh: Thấu rõ sự sống chết của chúng sinh

Đến canh hai, Đức Phật tập trung vào trí tuệ thứ hai, nhìn thấu bản chất của đời sống và cái chết của mọi loài:

  • Hiểu rõ rằng số phận của từng chúng sinh—cao quý hay thấp hèn, hạnh phúc hay khổ đau—đều là kết quả của nghiệp mà họ tạo ra trong quá khứ.
  • Thấy rõ sự hình thành và hủy diệt của vô số thế giới và chúng sinh trong đó, tựa như những cơn sóng trên mặt biển, không làm ảnh hưởng đến bản chất tĩnh lặng của đại dương.

Nhận thức sâu sắc rằng mọi hiện tượng chỉ là duyên khởi và không có thực chất, Ngài chứng được Thiên nhãn minh.

Lậu tận minh: Đoạn tận phiền não và đạt giải thoát hoàn toàn

Vào canh ba, Đức Phật tập trung trí tuệ để quán chiếu về bản chất của phiền não và sự giải thoát:

  • Thấu rõ bản chất của khổ đau và phiền não, nguyên nhân hình thành chúng, cách chấm dứt, và con đường đưa đến giải thoát.
  • Tâm trí Ngài hoàn toàn giải thoát khỏi Dục lậu (ô nhiễm của tham dục), Hữu lậu (ái nhiễm đời sống), và Vô minh lậu (si mê và thiếu hiểu biết).

Ngài đoạn diệt mọi lậu hoặc, dứt bỏ vòng sinh tử luân hồi và đạt đến trạng thái Niết bàn, nơi không còn sự sinh diệt. Đây là Lậu tận minh, trí tuệ tối thượng khẳng định sự giác ngộ viên mãn.

Sự chứng ngộ toàn diện

Sau quá trình này, Đức Phật đạt được sự tỉnh thức toàn diện:

  • Chuyển hóa phiền não thành trí tuệ, sinh tử thành Niết bàn.
  • Nhận thức rõ rằng sinh tử chỉ là hiện tượng tương đối, không thực có, và bản chất chân thật là “vô sinh,” vượt ngoài mọi khái niệm sinh hay diệt.

Trạng thái này được gọi là Kim cương đại định, biểu trưng cho sự giác ngộ hoàn hảo, tâm trí vững như kim cương, không gì có thể lay chuyển. Đây là thành tựu tối cao, đặt nền tảng cho giáo pháp mà Đức Phật để lại cho muôn loài.

7. Tướng thành đạo thứ bảy: Đức Phật chuyển pháp luân

Tướng thành đạo thứ 7: Đức Phật Chuyển Pháp luân. Ảnh minh họa

Bảy tuần sau khi giác ngộ, Đức Phật an trú trong thiền định, suy ngẫm về giáo pháp mà Ngài đã chứng đạt. Ngài nhận thấy rằng giáo pháp này rất sâu xa, vi diệu, vượt khỏi giới hạn của suy luận và tư duy thông thường. Nó không chỉ thách thức các quan niệm phổ biến mà còn đối nghịch với sự đắm chìm trong tham ái và dục lạc mà con người thường xem là hạnh phúc. Vì vậy, ban đầu Đức Phật ngần ngại trong việc truyền giảng.

Lời thỉnh cầu từ Phạm Thiên và Đế Thích

Nhận thấy Đức Phật chưa định truyền bá giáo pháp, vua trời Phạm Thiên và Đế Thích đã đến bày tỏ sự kính trọng và khẩn cầu Ngài thuyết giảng. Các vị dâng lời thỉnh cầu ba lần, mong muốn Đức Phật chuyển pháp luân để cứu độ chúng sinh. Sau khi nghe lời thỉnh cầu, Đức Phật quán sát thế gian bằng trí tuệ siêu việt của mình.

Ngài nhận ra rằng chúng sinh không đồng nhất, có nhiều căn cơ và khả năng tiếp nhận khác nhau, như những bông sen trong hồ:

  • Có cây còn chìm trong bùn.
  • Có cây vươn lên khỏi mặt nước.
  • Có cây đã nở hoa, rạng rỡ hương sắc nhưng không nhiễm chút bùn nhơ.

Thấu hiểu điều đó, Đức Phật quyết định sẽ thuyết pháp để dẫn dắt chúng sinh tùy theo khả năng tiếp nhận của họ.

Lời tuyên bố mở đầu kỷ nguyên giác ngộ

Đức Phật tuyên bố:
“Cánh cửa giải thoát đã mở. Ai có trí tuệ và niềm tin, hãy bước vào để thoát khỏi khổ đau.”

Đây là lời kêu gọi mạnh mẽ, khởi đầu cho hành trình 45 năm truyền bá giáo pháp, mang ánh sáng của giác ngộ đến khắp nơi.

Bài pháp đầu tiên: Kinh Chuyển Pháp Luân

Bài pháp đầu tiên mà Đức Phật thuyết giảng cho năm anh em Kiều Trần Như là bài Tứ Diệu Đế:

  1. Khổ (Dukkha): Nhận diện sự khổ trong cuộc sống.
  2. Tập (Samudaya): Tìm hiểu nguyên nhân của khổ.
  3. Diệt (Nirodha): Chỉ ra sự chấm dứt khổ đau.
  4. Đạo (Magga): Con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau.

Bài pháp này thiết lập nền tảng cho toàn bộ giáo lý Phật giáo, với trọng tâm là con đường Trung đạo. Đây là con đường vượt qua hai cực đoan:

  • Đắm say dục lạc: Sự hưởng thụ vật chất dẫn đến ràng buộc.
  • Khổ hạnh ép xác: Sự tự hành xác không mang lại giải thoát.

Con đường Trung đạo mà Đức Phật chỉ dạy chính là Bát Chánh Đạo, bao gồm các thực hành nhằm dẫn đến giác ngộ, giải thoát và an tịnh. Đây là con đường thực tiễn, hợp lý, giúp con người thoát khỏi luân hồi sinh tử và đạt đến trạng thái Niết-bàn.

8. Tướng thành đạo thứ tám: Đức Phật nhập Niết-bàn

Tướng thành đạo thứ 8: Đức Phật nhập Niết bàn. Ảnh minh họa

Trong những ngày cuối cùng trước khi nhập Niết-bàn, Đức Thế Tôn đã báo trước cho Tôn giả A-nan rằng Ngài sẽ thực hiện lời hứa với Ma vương để rời khỏi thế gian. Đây là lý do khiến địa cầu rung chuyển. Đức Phật giải thích cho Tôn giả A-nan tám nguyên nhân khiến địa cầu rung động:

  1. Do hoạt động mạnh của gió: Khi các yếu tố tự nhiên tương tác mạnh mẽ, sự rung chuyển xảy ra.
  2. Do thần thông của các bậc tu hành: Một bậc có năng lực siêu phàm có thể khiến quả địa cầu rung động bằng thần lực.
  3. Khi Đại Bồ-tát thọ thai: Lúc Ngài từ cõi Đâu Suất giáng sinh vào lòng mẫu thân để thực hiện kiếp cuối cùng.
  4. Khi Đại Bồ-tát đản sinh: Thời điểm Ngài ra đời là khởi đầu của một sự kiện phi thường.
  5. Khi Đức Phật thành tựu giác ngộ: Thời khắc Ngài chứng đạt quả vị Vô Thượng Chính Đẳng Chính Giác.
  6. Khi Đức Phật thuyết pháp lần đầu tiên: Sự kiện chuyển Pháp luân tại vườn Lộc Uyển.
  7. Khi Đức Phật quyết định nhập Niết-bàn: Thời điểm Ngài thông báo về sự ra đi của mình.
  8. Khi Đức Phật nhập Niết-bàn hoàn toàn: Lúc Ngài rời khỏi thế gian, không còn tái sinh trong bất kỳ hình thức nào.

Những lời dạy cuối cùng của Đức Phật

Đức Phật nhắc nhở các đệ tử về con đường tu học mà Ngài đã thực hành để đạt giác ngộ. Ngài chỉ rõ rằng các pháp như Bốn Niệm Xứ, Bốn Chánh Cần, Bốn Như Ý Túc, Năm Căn, Năm Lực, Bảy Giác Chi, và Bát Chánh Đạo chính là cốt lõi của giáo pháp, dẫn đến giải thoát. Ngài khuyến khích các đệ tử tinh tấn tu tập và phát triển những pháp này để giữ cho giáo pháp trường tồn.

Dặn dò Tôn giả A-nan và các đệ tử

Trước khi nhập Niết-bàn, Đức Phật căn dặn:

  • “Hãy tự thắp đuốc lên mà đi”: Các đệ tử phải lấy chính pháp làm ngọn đèn soi sáng, không dựa dẫm vào bất kỳ điều gì ngoài chính mình và giáo pháp.
  • “Tất cả vạn vật đều vô thường”: Đây là lời nhắn nhủ cuối cùng, khẳng định bản chất biến đổi không ngừng của mọi sự vật, hiện tượng. Từ đó, Đức Phật khuyến khích các đệ tử sống tỉnh thức và không bám chấp vào bất cứ điều gì.

Vào đêm cuối cùng, dưới bóng cây Sa-la tại rừng Kusinara, Đức Phật an nhiên nhập Niết-bàn. Ngài không chỉ để lại giáo pháp làm ánh sáng soi đường cho muôn loài mà còn truyền cảm hứng về sự tự do tuyệt đối, vượt ngoài sinh tử và khổ đau. Sự ra đi của Ngài không phải là sự kết thúc mà là sự tiếp nối vĩnh hằng của trí tuệ và từ bi trong đời sống của nhân loại.

4 lượt thích 0 bình luận

Để lại một bình luận

Tin liên quan

Vì sao Đức Phật ngự trên tòa sen?

Kiến thức 03/01/2025 11:40:08

Vì sao Đức Phật ngự trên tòa sen?

Kiến thức 03-01-2025 11:40:08

Giá trị của hoa sen là từ nơi bùn nhơ hôi hám mà trổ hoa có mùi hương tinh khiết, chính vì thế hoa sen được đưa vào làm biểu tượng của nhà Phật.
575 lượt xem 0 Bình luận

Tôn giả Đại Ca Chiên Diên – Đệ nhất hùng biện

Kiến thức 03/01/2025 10:44:58

Tôn giả Đại Ca Chiên Diên – Đệ nhất hùng biện

Kiến thức 03-01-2025 10:44:58

Tôn giả Ca Chiên Diên sinh ra trong một gia đình Bà la môn giàu có và quyền quý ở nước Avanti, miền Nam Ấn Độ. Cha Ngài là quốc sư, gia đình sở hữu nhiều đất đai, người hầu đông đúc, được dân chúng kính nể và xem là gia tộc giàu có nhất nước.
6612 lượt xem 0 Bình luận

Tôn giả Sobhita – Công đức tôn kính Phật thù thắng

Kiến thức 03/01/2025 09:48:00

Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát là ai?

Kiến thức 26/12/2024 10:35:27

Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát là ai?

Kiến thức 26-12-2024 10:35:27

Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát là một vị Bồ Tát quan trọng trong Phật giáo Đại thừa, đặc biệt được tôn kính trong Kim Cương thừa. Tại Việt Nam, hình tượng và giáo pháp của Ngài vẫn còn ít được biết đến.
2357 lượt xem 0 Bình luận

Tôn giả Kiếp Tân Na – Đệ nhất giáo giới Tăng

Kiến thức 26/12/2024 10:03:12