Kinh Lăng Nghiêm là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và lợi ích khi tụng
Chú Lăng Nghiêm được nhiều người chọn để trì tụng để giải thoát khỏi nghiệp chướng, mang lại bình an cho tâm hồn và loại bỏ năng lượng tiêu cực. Đây là thần chú có nhiều ý nghĩa và tác dụng khi trì tụng thường xuyên.
Kinh Lăng Nghiêm là gì?
Kinh Lăng Nghiêm, còn được gọi là Kinh Thủ Lăng Nghiêm, Kinh Đại Phật Đảnh Thủ Lăng Nghiêm hay Kinh Đại Phật Đảnh Như Lai Mật Nhân Tu Chứng Liễu Nghĩa Chư Bồ Tát Vạn Hạnh Thủ Lăng Nghiêm, được dịch bởi sa môn Bát Lạt Mật Đế vào năm 705 (thời nhà Đường) tại chùa Chế Chỉ, Quảng Châu, tỉnh Quảng Đông. Kinh này thuộc quyển 19 trong Tạng Đại Chánh, kinh 945.
Tiếng Phạn gọi là Shurangama Mantra, là một thần chú dài và lâu đời nhất trong Phật giáo Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. “Thủ Lăng Nghiêm” được dịch là “Đại Định Kiên Cố”, chỉ bản chất Phật tánh, chơn tâm sẵn có của tất cả chúng sinh mà các trường phái Phật giáo đều kính trọng. Thần chú này vô cùng rộng lớn, không có giới hạn, bao phủ khắp pháp giới, nên được gọi là “Đại”.
Như thần chú nổi tiếng “Om Mani Padme Hum”, chú Lăng Nghiêm đồng nghĩa với các thực hành của Bồ tát Quan Thế Âm, một vị Bồ tát quan trọng trong Phật giáo Đông Nam Á và Tây Tạng. Trong kinh cũng nhắc đến các vị Phật giáo như Bồ tát Văn Thù Sư Lợi, Bồ tát Kim Cương Thủ, chư Phật Dyani và Phật Dược Sư Lưu Ly.
Kinh Lăng Nghiêm được chia làm 5 bộ, thuộc về 5 phương, gồm có:
- Kinh Cang bộ: Thuộc về phương Đông, Đức Phật A Súc là chủ
- Bảo Sinh bộ: Thuộc về phương Nam, Phật Bảo Sinh là chủ
- Phật bộ: Thuộc về chính giữa, Phật Thích Ca Mâu Ni là chủ
- Liên Hoa bộ: Thuộc về phương Tây, Phật A Di Đà là chủ
- Nghiệp bộ: Thuộc về phương Bắc, Phật Thành Tựu là chủ
Nguồn gốc Kinh Lăng Nghiêm
Theo chương mở đầu của Kinh Lăng Nghiêm, thần chú này có nguồn gốc từ khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni cứu Tôn Giả A Nan khỏi nguy hiểm trong Nhục Kế, khi phát ra một luồng ánh sáng vô cùng quý báu. Trong ánh sáng đó, có hoa sen ngàn cánh và vị Như Lai ngồi trên hoa sen. Hóa Phật này còn xuất hiện hằng hà sa số vị Nội Mật Bồ Tát và Kim Cương Thần trong không gian rộng lớn.
Nhờ sự ủy thác của Đức Phật và Bồ tát Văn Thù, Tôn Giả A Nan được giải thoát khỏi sự cám dỗ của ma nữ và đạt giác ngộ nhờ chơn tâm của Đức Phật. A Nan, một học giả vô cùng uyên thâm, đã thuộc lòng Đại Tạng Kinh và chỉ khi gặp nạn mới được cứu vãn nhờ thần chú này, nếu không đã mất giới thể và không thể tu hành đạt giới.
Chú Lăng Nghiêm còn đề cập đến các vị thần Phật giáo như Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi, Bồ tát Kim Cương Thủ và chư Phật Dhyani, đặc biệt là Phật Dược Sư Lưu Ly. Nó được sử dụng để bảo vệ và thanh lọc cho các thiền sư, là một phần của Phật giáo Shingon ở Nhật Bản.
Từ năm 168 đến 179 TCN, tỳ kheo Shramana Lokasema đến Trung Quốc, và phiên bản hiện đại của Kinh Lăng Nghiêm và chú Lăng Nghiêm được dịch và chuyển ngữ từ tiếng Phạn sang tiếng Trung Quốc trong thời nhà Đường.
Đến nay, các tăng ni trong truyền thống Phật giáo Trung Quốc và nhiều Phật tử theo các trường phái khác vẫn tu hành kinh Thủ Lăng Nghiêm như một phần thiết yếu của thực hành hàng ngày.
Ý nghĩa Kinh Lăng Nghiêm
Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Kinh Lăng Nghiêm, loiphong.vn đã giải thích chi tiết về Kinh Đạt Phật Đảnh Như Lai Mật Nhân Tu Chứng Liễu Nghĩa Chư Bồ Tát Vạn Hạnh Thủ Lăng Nghiêm như sau:
- Đại Phật Đảnh: “Đại” ở đây biểu thị sự bao trùm hoàn toàn và rốt ráo. “Phật Đảnh” là tướng “nhục kế” trên đỉnh đầu của Đức Phật, một trong 32 tướng tốt quý nhất, không thể nhìn thấy bởi con mắt của chúng sinh.
- Như Lai Mật Nhân: “Như Lai” là danh hiệu đầu tiên trong mười danh hiệu của các Phật, biểu thị sự hoàn toàn như Phật. “Mật Nhân” ám chỉ nguyên nhân sâu kín của sự huyền bí, là chân tâm tịch tĩnh, thanh tịnh và luôn tồn tại.
- Tu Chứng Liễu Nghĩa: “Liễu nghĩa” là giải thoát hoàn toàn và tuyệt đối, là sự thành tựu của Vô thượng Bồ đề, là Phật. Nó là kết quả của tu hành không chấp nhận sự sinh diệt, không tránh không thoát, gọi là “tu chứng liễu nghĩa”.
- Chư Bồ Tát Vạn Hạnh: Bồ tát tu hành vô số công đức, gọi là “môn hạnh”. Họ áp dụng trí tuệ và từ bi để cầu đạo và cứu độ chúng sinh, bao gồm cả lợi ích bản thân và lợi ích cho mọi người, được gọi là “vạn hạnh của các Bồ tát”.
- Thủ Lăng Nghiêm: “Thủ Lăng” biểu thị sự rốt ráo và bao trùm tất cả. “Nghiêm” là bền chặt. Kinh Lăng Nghiêm là một loại định lực kiên cố và rốt ráo, chỉ có các Bồ tát ở các bậc Thân – Địa Đẳng Giác và Phật mới đạt được. Nó còn được gọi là “đại định” hay “đại căn bản định”, là chân tâm bản lai thanh tịnh, tịch tĩnh và không thay đổi, nên gọi là “Phật tánh”.
Kinh Lăng Nghiêm là một trong những hộ kinh quý giá trong Phật giáo, hướng dẫn rõ ràng con đường tu hành từ giáo lý đến hạnh quả. Nó chỉ dẫn cách đối mặt với các thử thách và nguy hiểm trong tu hành một cách rõ ràng và minh bạch.
Kinh Lăng Nghiêm có tính chất như kinh chiếu yêu, khiến tất cả các thực thể ngoài đạo, yêu tinh và ác quái khi gặp kinh này sẽ hiện nguyên hình và không thể trốn thoát.
Ngày xưa, Đại sư Trí Giả đã cầu nguyện và vọng bái tại Ấn Độ suốt 18 năm để mong đợi bộ kinh này được truyền đến Trung Hoa. Các bậc Cao tăng đại đức trong lịch sử đều ca ngợi Kinh Lăng Nghiêm. Do đó, người ta thường nói rằng “khi Kinh Lăng Nghiêm còn tồn tại, Phật Pháp còn tồn tại; khi Kinh Lăng Nghiêm mất đi, Phật Pháp cũng sẽ mất theo”.
Lợi ích khi tụng Kinh Lăng Nghiêm
Kinh Lăng Nghiêm có khả năng xua đuổi mọi tăm tối, loại bỏ năng lượng xấu, và giúp hành giả đạt được mọi công đức lành. Đây được coi là thần chú vô cùng uy lực trong Phật giáo. Hầu hết các chùa thường tụng kinh Lăng Nghiêm cùng với Chú Đại Bi, Thập Chú, Bát Nhã và niệm Phật trong các buổi lễ sáng.
Qua thời gian tu hành và niệm kinh, nhiều người nhận thấy rằng không dễ để giải thích hết mỗi câu từ trong chú Lăng Nghiêm, dù họ đã dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu. Để hiểu đầy đủ ý nghĩa của chú Lăng Nghiêm là một công việc rất khó khăn.
Kinh Lăng Nghiêm dài và phức tạp nhưng các tăng ni đều phải học thuộc lòng. Những ai thành tâm tụng niệm có thể cảm nhận được sự kỳ diệu và sâu sắc của nó. Chú Lăng Nghiêm được coi như “Vương miện của Đức Phật” nhờ vào uy lực mạnh mẽ của thần chú này, có thể chiếu sáng toàn bộ không gian và Pháp giới, loại bỏ những điều ác, xấu.
Mỗi câu trong kinh Lăng Nghiêm đều là pháp môn tâm địa của các Phật và mang đến công dụng và thần lực riêng biệt:
- Người xuất gia hay tại gia đều có thể tụng kinh mỗi ngày để giúp cho con đường tu hành thuận lợi hơn, có đủ sức mạnh vượt qua mọi thử thách và chướng ngại.
- Kinh Lăng Nghiêm là hành trang tinh thần không thể thiếu cho người tu tập, giúp phá tan mọi chướng ngại và thử thách có thể xuất hiện bất cứ lúc nào.
- Chỉ cần tụng niệm mỗi ngày, bất kể thời gian và địa điểm, công đức từ Lăng Nghiêm vẫn ngày càng tăng trưởng, bởi đây là Đại định và là vua trong các định.
- Thần lực của chú này có thể đánh bại mọi yêu ma tà đạo, và cầu bình an của chư Thiên, hộ pháp và thiên thần.
- Trì tụng kinh Lăng Nghiêm cũng giúp tiêu trừ nghiệp chướng qua các đời, và giúp mọi người tiến tới sự giác ngộ và thành tựu Phật đạo.
- Kinh Lăng Nghiêm cũng giúp bảo vệ khỏi sự quấy rối của ngũ phương ma quỷ, giúp thăng tiến trên con đường tu hành và đạt được trí tuệ và công đức.
Thông qua các nghiên cứu và tu hành, kinh Lăng Nghiêm không chỉ là một công cụ linh thiêng mà còn là hành trang thiết yếu giúp cho sự phát triển và tiến bộ trên con đường tu tập của mọi Phật tử.
Tin liên quan
Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát là ai?
Kiến thức 26/12/2024 10:35:27
Kim Cang Tát Đỏa Bồ Tát là ai?
Kiến thức 26-12-2024 10:35:27
Tôn giả Kiếp Tân Na – Đệ nhất giáo giới Tăng
Kiến thức 26/12/2024 10:03:12
Tôn giả Kiếp Tân Na – Đệ nhất giáo giới Tăng
Kiến thức 26-12-2024 10:03:12
Nội dung của 15 tập trong Tiểu Bộ kinh
Kiến thức 23/12/2024 17:03:28
Nội dung của 15 tập trong Tiểu Bộ kinh
Kiến thức 23-12-2024 17:03:28
Các tôn hiệu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Kiến thức 18/12/2024 10:30:13
Các tôn hiệu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Kiến thức 18-12-2024 10:30:13
Chép hồng danh Phật sẽ có công đức lớn
Kiến thức 17/12/2024 19:31:37
Chép hồng danh Phật sẽ có công đức lớn
Kiến thức 17-12-2024 19:31:37
18 lượt thích 0 bình luận