Tịnh Nghiệp Tam Phước là gì? Bao gồm gì? Cách tu
Tịnh nghiệp tam phước là pháp tu “Tán Thiện” dành cho phàm phu, giúp ổn định tâm trí và tu Tịnh Nghiệp. Pháp này được Phật dạy cho Bà Vi Đề Hy trong kinh Quán Vô Lượng Thọ để vãng sanh về Tây Phương Cực Lạc.
Tịnh Nghiệp Tam Phước là gì?
Tịnh nghiệp tam phước là pháp tu “Tán Thiện” dành cho những người có tâm trí dễ xao động và không ổn định. Pháp này được Đức Phật dạy cho Bà Vi Đề Hy trong kinh Quán Vô Lượng Thọ, giúp chúng sanh tu Tịnh Nghiệp để vãng sanh về Tây Phương Cực Lạc.
Tất cả chúng sanh đều có hai loại căn cơ: “Định” và “Tán.” Nếu chỉ dạy pháp định thiện, không thể bao quát hết tất cả mọi người. Vì vậy, Đức Phật đã mở ra phương tiện và khai mở pháp tu ba phước, phù hợp với những chúng sanh có tâm hay động loạn, giúp họ ổn định tâm trí và tu hành để đới nghiệp vãng sanh.
Tịnh nghiệp tam phước là ba phước để phù hợp với những người có căn lành, phước đức nhưng tâm hay dao động. Ba phước này bao gồm:
- Hiếu dưỡng cha mẹ, phụng thờ thầy tổ, giữ lòng từ bi, không giết hại, tu hành mười nghiệp lành.
- Thọ trì tam quy, giữ gìn các giới luật, không vi phạm oai nghi.
- Phát tâm Bồ Đề, tin sâu vào lý nhân quả, đọc tụng kinh đại thừa và khuyến khích mọi người tu hành.
Tịnh Nghiệp Tam Phước bao gồm gì?
Trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ, Đức Phật dạy rằng để được sinh về cõi Cực Lạc, mỗi người cần thực hành ba loại phước báu. Đầu tiên, phải hiếu dưỡng cha mẹ, kính trọng sư trưởng, nuôi dưỡng lòng từ bi, không giết hại, và tu mười nghiệp lành. Thứ hai, thọ trì Tam Quy, giữ gìn giới luật, không vi phạm oai nghi. Cuối cùng, cần phát tâm Bồ Đề, tin tưởng sâu sắc vào lý nhân quả, chuyên cần tụng đọc kinh Đại Thừa và khuyến tấn người khác tu hành. Đức Phật cũng nhấn mạnh với bà Vi Đề Hy rằng ba phước này là nền tảng cho sự tu hành của chư Phật trong ba đời: quá khứ, hiện tại, và vị lai.
Tổ Thiện Đạo giải thích rằng chúng sanh có hai loại căn cơ: một loại có tâm định tĩnh và một loại có tâm tán loạn. Nếu chỉ giảng dạy pháp hành định thiện mà không thích ứng với từng căn cơ khác nhau, thì sẽ không thể giúp chúng sanh tu hành thành công. Vì thế, Đức Phật mở ra phương pháp tu ba phước để phù hợp với tâm trạng của những người dễ bị dao động và xao lạc. Đức Phật chỉ rõ rằng muốn sinh về cõi Tây Phương, phải quy hướng về đó bằng việc tu ba phước và thực hành đúng đắn.
Tịnh Nghiệp Tam Phước: 1. Hiếu dưỡng cha mẹ.
Tất cả chúng sanh đều nhờ vào các nhân duyên mà có thể sanh ra trong cuộc sống này. Các nhân duyên này có thể đến từ những hình thức khác nhau như hóa sanh, thấp sanh, noãn sanh hoặc thai sanh. Mỗi hình thức này lại có những loại nhân duyên khác biệt, được trình bày rõ trong các kinh điển. Tuy nhiên, dù có thể từ bất kỳ nhân duyên nào, đều phải có sự hiện diện của cha mẹ, vì cha mẹ là những nhân tố cơ bản để sự sống có thể bắt đầu. Nếu không có cha, sự tồn tại của chúng ta sẽ không thể khởi nguồn, nếu không có mẹ, điều kiện để chúng ta có thể được sinh ra cũng không đủ. Nếu thiếu cả cha lẫn mẹ, thì không thể có sự đầu thai. Do đó, cha mẹ là duyên để chúng ta có thể thọ sanh, và nghiệp thức là nhân tố nội tại giúp chúng ta có được thân này, khi nhân duyên hòa hợp.
Vì vậy, việc tôn trọng và biết ơn cha mẹ là vô cùng quan trọng. Khi mẹ mang thai, qua suốt mười tháng mang nặng đẻ đau, phải chịu đựng bao nhiêu khó nhọc, lo lắng cho sự sống của cả hai mẹ con, những lúc nguy hiểm có thể mất mạng vì sản nạn. Sau khi sinh, suốt ba năm đầu, mẹ phải chịu đựng sự khó nhọc khi chăm sóc con, thậm chí không được giường chiếu hay quần áo sạch sẽ. Lớn lên, con cái có thể mải lo lắng cho gia đình riêng, có lúc còn sinh tâm chán ghét cha mẹ. Những người thiếu lòng hiếu thảo, không biết ơn cha mẹ, thật không khác gì loài thú.
Ngoài ra, cha mẹ là phước điền lớn nhất trong thế gian, còn Đức Phật là phước điền lớn nhất trong xuất thế gian. Trong một lần đói kém khi Đức Phật còn tại thế, nhiều người đã chết vì đói, ngay cả các tỳ kheo khất thực cũng gặp khó khăn, không ai chịu bố thí. Đức Phật cho phép các tỳ kheo tản mác khắp nơi. Sau đó, ngài chỉ còn một mình đi khất thực từ sáng đến trưa mà không ai sẵn sàng bố thí. Một tỳ kheo gặp ngài, nhìn thấy gương mặt hốc hác vì đói, liền hỏi và nghe Đức Phật đáp rằng ngài đã ba ngày không được ăn gì. Tâm cảm thương xót, vị tỳ kheo này đã bán ba y của mình để mua một bát cơm cúng dường cho Đức Phật. Tuy nhiên, khi đem cơm cúng dường, Đức Phật lại hỏi ngài từ đâu mà có bát cơm ấy. Sau khi biết được ngài đã bán y để mua cơm, Đức Phật nói rằng ba y là biểu tượng của sự tôn quý từ các Phật trong ba đời. Ngài cảm ơn nhưng cho biết mình không thể “tiêu” được bát cơm ấy.
Khi vị tỳ kheo thắc mắc ai có thể tiêu được bát cơm này, Đức Phật trả lời rằng chính cha mẹ mới là người có thể tiêu được, bởi vì cha mẹ có ân sâu nặng đối với con cái, là người cho chúng ta sự sống. Đức Phật tiếp tục dạy rằng nếu cha mẹ chưa tin Phật, chúng ta có thể giúp họ tin tưởng bằng cách cho họ thọ Tam Quy Y, như vậy họ sẽ có thể tiêu bát cơm này. Lời dạy này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiếu thảo đối với cha mẹ.
Ngoài ra, chúng ta cũng cần hiểu rằng Phu nhân Ma Da, sau khi sinh Đức Phật, đã qua đời và tái sanh lên cung trời Đao Lợi. Sau khi thành đạo, Đức Phật đã lên trời thuyết pháp cho mẹ, nhằm đền đáp công ơn mang nặng đẻ đau mười tháng. Đức Phật vẫn luôn ghi nhớ ân đức của cha mẹ, và đối với chúng ta, những người phàm phu, không thể không có lòng hiếu thảo. Nên nhớ, ân nghĩa của cha mẹ thật bao la và sâu nặng như biển trời.
Ngoài ra, việc phụng thờ sư trưởng cũng vô cùng quan trọng. Sự dạy dỗ của các bậc thầy giúp chúng ta thành đạt trong học thức, đạo hạnh, thậm chí là đạt được giác ngộ. Đối với ân đức cao dày của các bậc sư trưởng, chúng ta cần phải hết sức kính trọng.
Cuối cùng, giữ lòng từ bi và không giết hại cũng là điều mà chúng ta cần thực hành. Vì tất cả chúng sanh đều coi mạng sống là quý giá, nên phải biết thương xót và không làm tổn hại đến sự sống của bất kỳ ai. Trong Kinh Đại Niết Bàn, Đức Phật dạy rằng tất cả chúng sanh đều không muốn mất đi mạng sống của mình, do đó, chúng ta cần có lòng từ bi, không giết hại, không làm tổn thương đến người khác.
Cũng giống như trong mười nghiệp lành, nghiệp giết hại được xem là ác nghiệp nghiêm trọng nhất, còn việc bảo vệ sự sống, đem lại hạnh phúc cho người khác là điều thiện lành nhất. Những điều này là những nguyên lý cơ bản của lòng từ bi và sự thiện hành mà chúng ta cần phát triển trong đời sống hàng ngày.
Tịnh Nghiệp Tam Phước: 2. Thọ trì tam quy.
Pháp thiện trong thế gian có thể nói là khá hạn hẹp, bởi vì quả báo mà nó đem lại thường không phải là kết quả tối ưu hay thù thắng. Ngược lại, giới đức lại có khả năng mang lại quả báo vô cùng cao quý, chẳng hạn như quả vị Phật hay Bồ Tát. Tuy nhiên, đối với chúng sanh, sự quy hướng và tin tưởng vào Tam Bảo thường đi từ những bước đầu đơn giản đến những bước sâu sắc hơn. Đầu tiên, chúng ta cần thọ Tam Quy Y, rồi sau đó mới tiếp nhận các giới luật khác.
Giữ vẹn các giới là một phần quan trọng trong việc tu hành. Giới pháp có rất nhiều loại khác nhau, từ các giới cơ bản như Tam Quy, Ngũ Giới, Bát Giới, Thập Thiện Giới, cho đến các giới nghiêm ngặt hơn như Tỳ Kheo Giới, Tỳ Kheo Ni Giới, Sa Di Giới, hoặc các giới của Bồ Tát như Bồ Tát Tam Tụ Giới và Thập Vô Tận Giới. Mỗi loại giới đều có mức độ khác nhau, có thể là thiểu phần, đa phần hoặc toàn phần, tùy thuộc vào việc người tu hành thực hành giới luật ở mức độ nào.
Đừng phạm oai nghi là lời dạy về cách chúng ta nên duy trì sự nghiêm túc trong cả thân, khẩu, ý trong mọi lúc, mọi nơi: khi đi, đứng, nằm, ngồi. Những hành vi này chính là phương tiện thể hiện oai nghi, là biểu hiện của việc tu hành đúng đắn, tùy vào mức độ, dù là việc nhỏ hay lớn, đều có thể giúp bảo vệ giới luật. Nếu vô tình vi phạm, chúng ta cần sám hối ngay lập tức, để không làm ảnh hưởng đến sự trong sạch của giới đức. Đây chính là giới thiện, mà mỗi hành giả cần phải thực hành và gìn giữ.
Tịnh Nghiệp Tam Phước: 3. Phát tâm Bồ đề.
Chúng sanh nếu thật sự học theo Đại Thừa, nhưng nếu không phát tâm rộng lớn, thì không thể nào tương ứng với tâm Đại Bồ Đề.
Xin nguyện thân thể tôi hòa nhập với hư không, tâm tôi bao trùm khắp pháp giới, cùng tận tất cả pháp tánh. Con xin dùng thân nghiệp để cúng dường, lễ bái, đưa đón và độ thoát tất cả chúng sanh. Con dùng khẩu nghiệp để tán thán Tam Bảo, giảng nói Chánh Pháp, để mọi người nghe pháp đều được nhận sự giáo hóa và đạt được đạo giải thoát. Con dùng ý nghiệp để nhập định quán sát, phân thân khắp pháp giới, tùy theo căn cơ mỗi người mà hóa độ tất cả chúng sanh, không bỏ sót ai. Con phát nguyện này, lòng nguyện ngày càng tăng trưởng, giống như hư không, không có nơi nào không đến được. Hành trì mãi mãi không ngừng, cho đến tận cùng tương lai. Thân không biết mệt mỏi, tâm không biết chán nản.
“Bồ đề” là tên gọi khác của quả Phật; “Tâm” là tâm của chúng sanh mong cầu, nên gọi là “Phát tâm Bồ đề.”
“Tin sâu lý nhân quả” tức là Những hành động gây khổ sẽ dẫn đến quả khổ, còn hành động thiện sẽ mang lại quả vui. Giống như việc ấn dấu vào đất sét, dấu ấn hiện rõ ràng, không có gì nghi ngờ cả.
“Đọc tụng kinh Đại thừa”: Kinh điển, giáo pháp giống như một tấm gương sáng. Khi chúng ta thường xuyên đọc tụng và suy ngẫm, trí tuệ sẽ được khai mở. Mở được mắt trí tuệ, chúng ta sẽ tự nhiên không còn muốn chịu đựng sự khổ đau, mà thay vào đó là mong cầu sự an lạc của Niết Bàn.
“Khuyến tấn người tu hành”: Pháp khổ giống như thuốc độc, pháp ác như dao sắc bén, đưa chúng ta vào luân hồi sáu nẻo và gây tổn hại cho chúng sanh. Ngược lại, pháp lành giống như tấm gương sáng, Phật pháp như dòng nước Cam Lộ, rưới mưa pháp vô tận. Gương sáng chỉ đường, đưa chúng ta đến với chân lý, còn Cam Lộ là pháp nước, nuôi dưỡng và làm lợi ích cho tất cả. Do đó, chúng ta cần phải khuyến tấn người tu hành, giúp họ thấm nhuần Phật pháp để họ cũng được lợi ích, hòa nhập vào dòng suối pháp mát mẻ, không ngừng trưởng dưỡng.
Lợi ích khi tu tập Tịnh Nghiệp Tam Phước
Tịnh Nghiệp Tam Phước không chỉ là nguyên tắc cốt lõi của Tịnh Độ Tông mà còn là kim chỉ nam cho toàn bộ Phật pháp. Điều đầu tiên trong Tam Phước là: “Hiếu dưỡng cha mẹ, kính trọng thầy tổ, nuôi dưỡng tâm từ bi, không sát sinh, thực hành Thập Thiện Nghiệp”. Đây chính là nền tảng căn bản để bước vào con đường học Phật.
Nếu một người chưa trọn vẹn những điều này, họ chưa đủ tư cách để tiến nhập Phật môn. Người có thể học Phật phải là “thiện nam tử, thiện nữ nhân”, mà điều kiện để trở thành người thiện chính là thực hành trọn vẹn những nguyên tắc nêu trên. Đây cũng chính là ba gốc rễ quan trọng của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo: hiếu thảo với cha mẹ, tôn kính thầy tổ (Đệ Tử Quy), nuôi dưỡng tâm từ bi không sát sinh (Cảm Ứng Thiên), và thực hành Thập Thiện Nghiệp. Khi một người thực hành đúng những điều này, họ mới thực sự hội đủ điều kiện để thọ Tam Quy, Ngũ Giới.
Phước thứ hai chính là dấu hiệu của một người đã thực sự bước vào con đường Phật pháp: “Thọ trì Tam Quy, đầy đủ các giới luật, giữ gìn oai nghi”. Nếu không đạt được những điều kiện nền tảng ở Phước thứ nhất thì cũng chưa đủ tư cách để thọ giới. Tuy nhiên, trong thời nay, nhiều người chưa trọn đủ điều kiện nhưng vẫn tiến hành thọ giới.
Chương Gia Đại Sư đã dạy rằng: Thọ giới là để học! Không nên lầm tưởng rằng chỉ cần thọ giới là đã đạt được giới hạnh, vì như thế sẽ trở thành đại vọng ngữ—một sự lừa dối lớn. Giới luật không chỉ là danh nghĩa, mà quan trọng nhất là phải thực hành và chuyển hóa bản thân theo những nguyên tắc của Phật pháp.
Cách tu Tịnh Nghiệp Tam Phước
Tịnh nghiệp tam phước là pháp tu gồm ba phước nghiệp, được dạy trong Kinh Quán Vô Lượng Thọ, là nền tảng cho người tu Tịnh Độ tông cầu vãng sanh về cõi Cực Lạc. Ba phước nghiệp này bao gồm:
Hiếu dưỡng phụ mẫu, phụng sự sư trưởng, từ tâm bất sát, tu thập thiện nghiệp:
- Hiếu dưỡng phụ mẫu:
- Báo đáp công ơn sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.
- Chăm sóc cha mẹ cả về vật chất lẫn tinh thần.
- Luôn giữ thái độ kính trọng, lễ phép với cha mẹ.
- Phụng sự sư trưởng:
- Tôn kính, vâng lời thầy cô, những người có công dạy dỗ mình.
- Học hỏi, làm theo những lời dạy bảo đúng đắn.
- Biết ơn những người đã giúp đỡ mình trên con đường học tập và tu hành.
- Từ tâm bất sát:
- Nuôi dưỡng lòng từ bi, yêu thương tất cả chúng sinh.
- Không sát sinh, không làm hại bất kỳ loài vật nào.
- Ăn chay, phóng sinh, giúp đỡ những loài vật gặp khó khăn.
- Tu thập thiện nghiệp:
- Thực hành mười nghiệp thiện trong lời nói, hành động và ý nghĩ:
- Không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
- Không nói dối, không nói lời thêu dệt, không nói lời hung ác, không nói lời hai lưỡi.
- Không tham lam, không sân hận, không si mê.
- Thực hành mười nghiệp thiện trong lời nói, hành động và ý nghĩ:
Thọ trì tam quy, cụ túc chúng giới, bất phạm oai nghi:
- Thọ trì tam quy:
- Quy y Phật, quy y Pháp, quy y Tăng.
- Tin tưởng tuyệt đối vào Tam Bảo, lấy Tam Bảo làm nơi nương tựa.
- Cụ túc chúng giới:
- Giữ gìn các giới luật của Phật dạy, tùy theo khả năng của mình.
- Các giới luật giúp chúng ta tránh xa những điều ác, làm những điều thiện.
- Bất phạm oai nghi:
- Giữ gìn những phép tắc, lễ nghi của người tu hành.
- Có thái độ đoan trang, nghiêm túc trong mọi hoàn cảnh.
Phát bồ đề tâm, thâm tín nhân quả, đọc tụng đại thừa, khuyến tấn hành giả:
- Phát bồ đề tâm:
- Phát nguyện tu hành để thành Phật, cứu độ tất cả chúng sinh.
- Lấy lợi ích của chúng sinh làm mục tiêu tu hành của mình.
- Thâm tín nhân quả:
- Tin sâu vào luật nhân quả, tin rằng mọi hành động đều có quả báo.
- Luôn cẩn trọng trong từng lời nói, hành động và ý nghĩ.
- Đọc tụng đại thừa:
- Đọc tụng, học hỏi các kinh điển Đại thừa, đặc biệt là các kinh Tịnh Độ.
- Hiểu rõ giáo lý của Phật, áp dụng vào cuộc sống tu hành.
- Khuyến tấn hành giả:
- Khuyên bảo, giúp đỡ người khác cùng tu hành Tịnh Độ.
- Chia sẻ kinh nghiệm tu hành của mình cho người khác.
Tịnh nghiệp tam phước là nền tảng đạo đức, giúp người tu Tịnh Độ tích lũy công đức. Thực hành tam phước giúp chúng ta thanh tịnh thân tâm, tăng trưởng thiện căn. Tam phước là hành trang quan trọng để chúng ta vãng sanh về cõi Cực Lạc.
Để tu tập tốt Tịnh nghiệp tam phước, chúng ta cần:
- Học hỏi giáo lý về tam phước từ kinh sách và các bậc thầy.
- Thực hành tam phước trong đời sống hàng ngày, từ những việc nhỏ nhất.
- Luôn giữ tâm niệm thanh tịnh, hướng về cõi Cực Lạc.
- Có thể tham khảo thêm các bài giảng của các vị pháp sư như Pháp sư Tịnh Không để hiểu rõ hơn.
Tịnh Nghiệp Tam Phước là nền tảng quan trọng để tu tập và vãng sinh Tịnh Độ. Người hành trì đầy đủ ba điều phước sẽ tạo được phước báu sâu dày, thanh tịnh thân tâm. Nhờ đó, con đường giác ngộ và an lạc sẽ rộng mở, dẫn đến giải thoát viên mãn.
Tin liên quan
Cách chép hồng danh Địa Tạng Vương Bồ Tát: Phát nguyện, hồi hướng
Kiến thức 13/03/2025 01:24:37

Cách chép hồng danh Địa Tạng Vương Bồ Tát: Phát nguyện, hồi hướng
Kiến thức 13-03-2025 01:24:37
Tìm hiểu Đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát
Kiến thức 13/03/2025 01:15:31

Tìm hiểu Đại nguyện của Địa Tạng Vương Bồ Tát
Kiến thức 13-03-2025 01:15:31
Cách chép hồng danh Phật Dược Sư: Phát nguyện, hồi hướng
Kiến thức 13/03/2025 01:09:13

Cách chép hồng danh Phật Dược Sư: Phát nguyện, hồi hướng
Kiến thức 13-03-2025 01:09:13
Tụng chú Đại Bi có thật sự tiêu trừ được mọi tội lỗi?
Kiến thức 13/03/2025 00:40:54

Tụng chú Đại Bi có thật sự tiêu trừ được mọi tội lỗi?
Kiến thức 13-03-2025 00:40:54
3 nguyên tắc nhẩm niệm trước Bồ Tát Quán Thế Âm để tâm an, đời bình yên
Kiến thức 03/03/2025 10:58:32

3 nguyên tắc nhẩm niệm trước Bồ Tát Quán Thế Âm để tâm an, đời bình yên
Kiến thức 03-03-2025 10:58:32