Tu Tịnh độ tụng kinh gì? Hướng dẫn hành trì pháp môn Tịnh độ
Tịnh Độ Tông là pháp môn trọng yếu trong Phật giáo Đại Thừa, lấy niềm tin, phát nguyện và niệm Phật cầu vãng sinh Cực Lạc, dựa trên giáo lý Đức Phật A Di Đà qua ba kinh: A Di Đà, Vô Lượng Thọ và Quán Vô Lượng Thọ.
Trước khi thực hành, người tu cần hiểu rõ ý nghĩa của pháp môn Tịnh Độ và lý do chọn con đường này. Tịnh Độ là cõi thanh tịnh do Đức Phật A Di Đà kiến lập, nơi không có khổ đau, chỉ có an vui và thuận duyên tu tập. Người sinh về đây sẽ dễ đạt giác ngộ nhờ môi trường thuần thiện, không nhiễm ô.
Cốt lõi của pháp môn Tịnh Độ là ba yếu tố:
- Tín – tin sâu vào lời Phật dạy,
- Nguyện – phát tâm cầu sinh Cực Lạc.
- Hạnh – thực hành niệm danh hiệu Phật A Di Đà. Việc niệm Phật giúp tâm an định, thanh tịnh, và tạo duyên kết nối với từ lực của Đức Phật A Di Đà.
Hiểu đúng và hành trì vững chắc pháp môn Tịnh Độ

Để bước sâu hơn trên con đường tu học theo pháp môn Tịnh Độ, hành giả nên tìm hiểu kỹ nền tảng giáo lý và các kinh điển liên quan. Việc nắm vững giáo lý không chỉ giúp củng cố niềm tin, mà còn tạo động lực tu tập vững bền, hướng về mục tiêu vãng sinh Cực Lạc.
Ba bộ kinh căn bản của pháp môn Tịnh Độ
- Kinh A Di Đà: Đây là bản kinh quan trọng, thường tụng nhất trong pháp môn Tịnh Độ. Kinh giới thiệu về Đức Phật A Di Đà và thế giới Cực Lạc một cõi thanh tịnh, an vui, được chư Phật mười phương tán thán. Qua việc tụng đọc, hành giả nuôi dưỡng niềm tin vào cõi Tịnh và phát tâm nguyện sinh về đó sau khi xả bỏ thân này.
- Kinh Vô Lượng Thọ: Kinh này nói rõ về hạnh nguyện và quá trình tu hành thâm sâu của Đức Phật A Di Đà khi còn là vị Bồ Tát Pháp Tạng. Đồng thời, kinh cũng mô tả cõi Tịnh Độ là nơi không có khổ đau, hoàn toàn thanh tịnh và thuận lợi cho việc chứng đạo. Qua đó, người tu hiểu được công hạnh rộng lớn của Phật và phát khởi tâm kính ngưỡng sâu sắc.
- Kinh Quán Vô Lượng Thọ: Kinh này chủ yếu hướng dẫn phương pháp quán tưởng – tức là hình dung rõ ràng cảnh giới Cực Lạc, tướng hảo của Phật A Di Đà và các vị Bồ Tát đi theo Ngài. Đây là phương tiện giúp người tu phát sinh tín tâm, nuôi dưỡng tâm từ và kiên định hơn với nguyện vọng vãng sinh.
Những điểm then chốt trong pháp môn Tịnh Độ
- 48 đại nguyện của Phật A Di Đà: Trong đó, có nguyện quan trọng là tiếp dẫn tất cả chúng sinh nào xưng danh hiệu Ngài và phát nguyện vãng sinh. Những lời nguyện này thể hiện lòng từ vô biên của Phật và mở ra con đường cứu độ rộng lớn cho chúng sinh thời mạt pháp.
- Cõi Cực Lạc – môi trường lý tưởng để tu hành: Tây Phương Cực Lạc là nơi không có khổ đau, không còn các điều kiện gây nhiễm ô tâm thức. Tại đó, người tu có đủ duyên lành để gặp Phật, nghe pháp, tinh tấn tu tập mà không bị gián đoạn bởi phiền não hay nghiệp lực quá nặng.
Phương pháp thực hành căn bản: Niệm Phật

Trọng tâm của pháp môn Tịnh Độ là niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà. Việc niệm có thể được thực hiện theo nhiều cách:
- Niệm ra tiếng: giúp tâm không tán loạn, giữ chánh niệm
- Niệm thầm hoặc niệm trong tâm: thích hợp khi ở nơi công cộng hoặc muốn hành trì liên tục trong sinh hoạt hàng ngày
- Có thể niệm 6 chữ “Nam Mô A Di Đà Phật” hoặc 4 chữ “A Di Đà Phật”, tùy theo truyền thống và sự thuận tiện của người tu
Dù niệm theo cách nào, quan trọng là giữ tâm thành kính, hướng về Phật với lòng tin sâu sắc và nguyện lực vững chắc.
Phát nguyện vãng sinh: Điều kiện không thể thiếu
Chỉ niệm Phật thôi vẫn chưa đủ. Người tu cần có lời phát nguyện rõ ràng, tha thiết, thể hiện mong cầu được sinh về cõi Cực Lạc để tiếp tục tu hành và sớm đạt giác ngộ. Một lời nguyện đơn giản nhưng đầy ý nghĩa có thể là:
“Nguyện đem công đức này, hồi hướng về Tây Phương Cực Lạc, cầu sinh về cõi Phật A Di Đà để tiếp tục tu hành, sớm thành Phật đạo.”
Kết hợp giới – định – tuệ để tăng trưởng công đức
Ngoài việc niệm Phật và phát nguyện, người tu cũng cần:
- Giữ gìn giới hạnh: sống đúng chánh pháp, tránh tạo nghiệp xấu.
- Làm việc thiện, hành bố thí: giúp tâm rộng mở, tăng trưởng phước báo.
- Chuyển hóa tâm: buông bỏ “Tham – Sân – Si” để giữ tâm luôn thanh tịnh.
Tất cả những yếu tố này hỗ trợ cho sự hành trì được kiên cố, bền bỉ và đem lại cảm ứng sâu sắc.
Pháp môn Tịnh Độ không chỉ đơn thuần là một phương pháp niệm Phật, mà là cả một con đường thực hành đầy đủ niềm tin, chí nguyện và hành trì thiết thực. Khi hiểu đúng, thực hành đúng, người tu sẽ cảm nhận được sự an lạc hiện đời và vững bước trên hành trình về cõi Cực Lạc nơi chấm dứt khổ đau và mở ra con đường giác ngộ trọn vẹn.
Những điều cần ghi nhớ khi tu học pháp môn Tịnh Độ

Pháp môn Tịnh Độ tuy đơn giản, dễ hành trì, nhưng để có được sự cảm ứng và kết quả vãng sinh như nguyện, hành giả cần hiểu đúng và thực hành đúng. Dưới đây là những điều quan trọng người tu cần lưu ý trong quá trình tu học theo pháp môn này:
1. Kiên trì và bền tâm tu tập
Tu Tịnh Độ không phải là một hành trình ngắn hạn. Đây là con đường dài, đòi hỏi người hành trì phải có sự bền bỉ và quyết tâm. Chớ nên tụng niệm vài hôm rồi lơi là, bỏ cuộc, vì công đức niệm Phật được tích lũy dần qua từng ngày, từng hơi thở chánh niệm. Dù bận rộn đến đâu, cũng nên dành thời gian để trì niệm danh hiệu Phật A Di Đà với lòng chí thành.
2. Chánh tín – Tránh mê tín
Một trong những căn bản của người học Phật là phải có chánh kiến và chánh tín. Tu Tịnh Độ không phải là chỉ cầu may hay nương nhờ vào tha lực một cách mù quáng. Người hành trì cần hiểu rõ giáo lý, lý giải được sự vận hành nhân quả, và biết rằng niệm Phật là để thanh lọc thân tâm, chuyển hóa nghiệp chướng, từ đó mà kết duyên sâu dày với cõi Tịnh.
Tránh tin vào các hình thức mê tín dị đoan, bói toán hay các nghi thức thiếu căn cứ Phật pháp. Đức tin đúng đắn chính là nền tảng đưa đến sự cảm ứng đạo giao với Phật A Di Đà.
3. Gắn bó với đời sống thực tế
Dù hành trì pháp môn Tịnh Độ, người tu vẫn cần sống trọn vẹn với đời sống hàng ngày. Điều này có nghĩa là: sống thiện lành, làm việc có ích, giữ gìn đạo đức, yêu thương gia đình, và giúp đỡ xã hội. Niệm Phật không phải để trốn tránh thực tại, mà là để đối diện với cuộc sống bằng tâm thanh tịnh và từ bi.
4. Ba yếu tố cốt lõi: Tín – Nguyện – Hạnh
Pháp môn Tịnh Độ lấy ba yếu tố này làm trụ cột:
- Tín là tin sâu không nghi vào công đức và nguyện lực của Phật A Di Đà, tin rằng niệm Phật có thể đưa đến giải thoát.
- Nguyện là phát tâm cầu sinh về cõi Cực Lạc, với tâm tha thiết mong mỏi được thân cận Đức Phật và tiếp tục tu hành cho đến ngày thành tựu.
- Hạnh là sự thực hành nhất tâm niệm Phật, không gián đoạn, lấy danh hiệu “Nam Mô A Di Đà Phật” làm nơi nương tựa cho tâm hồn.
5. Phát nguyện chân thành, hướng về Cực Lạc
Một điểm quan trọng trong hành trì là nguyện sinh về Tây Phương Cực Lạc sau khi xả bỏ thân này. Nguyện này không phải là mong muốn tạm thời, mà là lời thệ nguyện phát ra từ tâm trí thành, hiểu rõ lợi ích thù thắng của cõi Tịnh Độ. Nguyện phải đi cùng với hiểu biết, không phải mong cầu theo cảm tính.
Ví dụ một lời phát nguyện đơn giản nhưng đầy đủ có thể là:
“Con nguyện đem công đức tu tập hôm nay, hồi hướng về Tây Phương Cực Lạc, nguyện sinh về cảnh giới Phật A Di Đà để tiếp tục tu hành và thành tựu đạo quả.”
6. Tham gia đạo tràng – cộng tu nâng lực hành trì
Dù có thể tự tu tại nhà, nhưng việc tham gia vào các đạo tràng, nhóm tu Tịnh Độ là điều rất cần thiết. Cộng đồng tu tập giúp người hành trì:
- Nuôi dưỡng tín tâm vững chắc.
- Nhận được sự hướng dẫn từ chư Tăng, thiện hữu tri thức.
- Học hỏi kinh nghiệm tu hành, vượt qua chướng duyên.
- Tăng thêm năng lượng tu tập nhờ sự đồng tâm hiệp lực.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng tu tập là môi trường quý báu giúp hành giả giữ vững tâm Bồ đề, tránh lui sụt giữa cuộc đời nhiều biến động.
Tu Tịnh Độ không chỉ là niệm Phật mà là một lối sống hướng về sự tỉnh thức, từ bi và giải thoát. Nếu giữ vững niềm tin, phát nguyện chân thành và hành trì tinh tấn, mỗi người đều có cơ hội vãng sinh về cõi Cực Lạc nơi con đường thành Phật được mở rộng thênh thang.
Hướng dẫn Tu tịnh độ: Cách thực hành niệm Phật đúng pháp

-
Các phương pháp tu Tịnh Độ
Trong pháp môn Tịnh Độ, người hành giả có thể áp dụng nhiều cách tu tập để nuôi dưỡng tín tâm và hướng về cõi Cực Lạc. Căn bản có năm phương pháp:
- Đọc tụng kinh điển: Bao gồm ba bộ Kinh căn bản là Kinh A Di Đà, Kinh Vô Lượng Thọ và Kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật, cùng với Luận Vãng Sanh của ngài Thiện Đạo. Đây là cách giúp người tu hiểu sâu về cảnh giới Tịnh Độ và bản nguyện độ sinh của Phật A Di Đà.
- Quán tưởng cõi Cực Lạc: Hành giả thực hành quán chiếu thân tướng trang nghiêm của Phật A Di Đà (Chánh báo), và môi trường an lạc trong lành nơi Tây Phương (Y báo), nhằm tăng trưởng tín nguyện và làm thuần thục tâm thức.
- Lễ bái đức Phật A Di Đà: Cúi lạy thành kính là phương tiện kết nối thân tâm với năng lực từ bi của Phật.
- Tán thán, cúng dường Phật: Phát khởi tâm cung kính, hoan hỷ, qua lời ca ngợi và hành động cúng dường, tạo công đức trợ duyên cho sự vãng sanh.
- Xưng niệm danh hiệu Phật A Di Đà: Đây là con đường chánh yếu, gọi là Chánh nghiệp, giúp hành giả trực tiếp cảm ứng với Phật lực và bản nguyện tiếp độ của Ngài. Chuyên trì danh hiệu chính là cốt lõi, là “đường thẳng tắt” để vãng sanh.
-
Chuyên trì danh hiệu – Trì danh niệm Phật là chính yếu
Các bậc Tổ sư như ngài Thiện Đạo và Ấn Quang Đại Sư đều khẳng định rằng: người chuyên nhất niệm Phật sẽ được Phật tiếp dẫn về Cực Lạc; còn người xen tạp các pháp, tâm không thuần nhất, thì rất khó đạt kết quả.
Tổ Ngẫu Ích cũng dạy rằng: “Có được vãng sanh hay không là do tín nguyện, phẩm vị cao hay thấp là do niệm sâu hay cạn”. Điều đó nghĩa là, niềm tin vững chắc và lòng phát nguyện tha thiết là then chốt; còn việc trì niệm tinh chuyên sẽ quyết định mức độ thành tựu nơi cõi Tịnh.
-
Niệm Phật đúng cách – Không xen tạp, không phân biệt
Danh hiệu “Nam mô A Di Đà Phật” không chỉ là lời xưng tụng, mà là biểu hiện toàn vẹn của Pháp Thân Phật. Trong một câu hồng danh ấy đã chứa trọn công đức, trí tuệ, bi nguyện và năng lực tiếp độ của đức A Di Đà.
Người hành trì không cần kết hợp nhiều pháp môn khác, cũng không cần tụng thêm nhiều chú nguyện hay kinh điển nếu chưa đủ thời gian hoặc sức lực. Chỉ cần giữ một câu Phật hiệu như giữ hòn ngọc trong lòng bàn tay, thì tự thân hành giả sẽ được bao bọc bởi ánh sáng từ bi và năng lực của Phật.
-
Cách niệm Phật trong đời sống thường ngày
Việc niệm Phật không bị giới hạn bởi thời gian hay không gian. Trong bất cứ hoàn cảnh nào – đang đi, đang ngồi, đang làm việc, lúc rảnh rỗi hay khi tâm không yên – chỉ cần nhớ đến Phật và xưng danh, thì đều là đang kết duyên Tịnh Độ:
- Khi ở nơi thanh tịnh có thể niệm ra tiếng.
- Khi ở nơi đông người hoặc không thuận tiện, thì niệm thầm trong tâm.
- Khi thân mệt, nằm nghỉ hoặc đang bệnh, vẫn có thể niệm bằng tâm ý không gián đoạn.
-
Xả bỏ phân biệt – Duy nhất giữ câu Phật hiệu
Hành giả niệm Phật không nên bị trói buộc vào sự phân biệt thiện – ác, sạch – dơ, trí – ngu, phạm – tăng… Mọi đối đãi ấy đều là vọng tưởng của tâm. Cốt lõi là giữ một tâm niệm đơn thuần hướng Phật. Dù trong lúc hoan hỷ hay đau buồn, lúc tỉnh táo hay mỏi mệt, tâm vẫn giữ một câu “Nam mô A Di Đà Phật” làm điểm tựa.
Đây gọi là hạnh “chất phác niệm Phật” – không cầu kỳ, không so đo, chỉ cần chân thành và bền chí.
-
Niệm Phật như thế nào để chắc chắn vãng sanh
- Không cần chờ đủ đạo hạnh hay công phu cao siêu mới niệm.
- Không cần hiểu hết nghĩa lý sâu xa mới niệm.
- Chỉ cần khởi lòng tin Phật, nguyện được sinh về cõi Phật, rồi chí thành xưng danh hiệu Phật – chính là đã đi đúng con đường bản nguyện của đức A Di Đà.
Niệm Phật không chỉ để được vãng sanh, mà còn để nuôi dưỡng tâm từ, giải trừ vọng tưởng, làm nền tảng cho trí tuệ bừng sáng. Đây là pháp môn dễ hành, dễ được tiếp độ, thích hợp cho tất cả căn cơ trong thời mạt pháp.
Tu Tịnh Độ nên tụng hay đọc kinh gì?
Pháp môn Tịnh Độ lấy niệm danh hiệu Phật A Di Đà làm con đường chính yếu để tu tập. Sáu chữ hồng danh “Nam mô A Di Đà Phật” là chiếc thuyền lớn đưa chúng sinh vượt qua biển khổ sinh tử, là con đường ngắn và dễ nhất trong thời mạt pháp để vãng sinh về cõi Cực Lạc.
-
Trì danh là chánh hạnh, không cần tu xen tạp
Người tu Tịnh Độ không cần ôm đồm nhiều pháp môn. Chỉ cần nhất tâm niệm Phật, giữ cho tâm không tán loạn, không xen lẫn thêm các phương tiện khác thì đã đủ duyên để được Phật tiếp độ. Nếu quá lệ thuộc vào việc tụng kinh, trì chú, thiền định… mà khiến tâm phân tán, không còn chuyên nhất nơi danh hiệu Phật, thì sẽ trở thành tạp tu, khó cảm ứng với bản nguyện của Phật A Di Đà.
Vì vậy, niệm Phật là cốt lõi, không bắt buộc phải tụng kinh, đặc biệt với những ai không đủ thời gian, sức khỏe hay điều kiện hành trì nhiều pháp.
-
Tuy không tụng, nhưng nên đọc kinh để khai trí
Tuy không cần tụng kinh theo nghi thức, nhưng đọc kinh lại là điều rất nên làm. Việc đọc kinh Phật, nhất là các kinh liên quan đến pháp môn Tịnh Độ, giúp hành giả mở mang trí tuệ, hiểu rõ con đường mình đang đi, từ đó tăng trưởng niềm tin, phát nguyện chân thật và hành trì đúng đắn.
Các kinh nên đọc gồm có:
- Kinh A Di Đà: Trình bày ngắn gọn và súc tích về cảnh giới Cực Lạc, 48 nguyện của Phật A Di Đà và điều kiện vãng sinh.
- Kinh Vô Lượng Thọ: Nêu rõ nhân duyên tu hành của Đức Phật A Di Đà, chi tiết về cõi Cực Lạc, đời sống của chúng sinh nơi đó và sức tiếp độ của Phật.
- Kinh Quán Vô Lượng Thọ: Dạy mười sáu phép quán tưởng, đồng thời khẳng định người xưng niệm danh hiệu Phật trong tâm không gián đoạn thì đều có thể vãng sinh.
Ngoài ba kinh Tịnh Độ căn bản trên, hành giả cũng nên đọc thêm:
- Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện: Để hiểu rõ nhân quả, tội phước và cảnh giới địa ngục – thiên đường, từ đó củng cố tâm nguyện rời Ta bà sinh về Tịnh độ.
- Kinh Lăng Nghiêm: Để nhận biết các cảnh giới ma chướng, bảo hộ tâm thức trong lúc thiền định, tránh bị lạc vào vọng tưởng, tà kiến.
- Kinh Niệm Phật Ba La Mật: Giải thích rõ ý nghĩa sâu xa của sự niệm Phật, đưa hành giả từ niệm danh hiệu đến thực hành tâm Bồ đề.
-
Đọc chứ không tụng – vì mục đích là hiểu, không phải nghi lễ
Bạn không cần phải tụng kinh thành tiếng theo nghi thức mỗi ngày. Thay vào đó, hãy dành thời gian đọc, nghiền ngẫm và hiểu nghĩa lý trong từng câu kinh. Đọc với tâm tĩnh lặng, chánh niệm, lấy đó làm nền tảng nuôi dưỡng tín tâm và khởi phát trí tuệ.
Tóm lại:
- Niệm Phật là chánh hạnh, là cội gốc của sự tu hành Tịnh Độ.
- Đọc kinh là trợ hạnh, giúp khai mở trí huệ, tăng trưởng tín nguyện, hiểu rõ đường về Cực Lạc.
- Hành giả nên đơn giản hóa pháp tu, chuyên nhất niệm Phật, đọc kinh để hiểu đạo, tránh tụng niệm nhiều loại khiến tâm tạp loạn.
Hành trì Tịnh Độ – con đường sáng giữa thời mạt pháp
Pháp môn Tịnh Độ là một trong những phương tiện tối thắng mà chư Phật dùng để cứu độ chúng sinh trong thời mạt pháp. Với tâm từ bi vô lượng, Đức Phật A Di Đà đã phát 48 đại nguyện, đặc biệt nguyện thứ 18 khẳng định rằng: “Nếu ai xưng danh Ngài đến mười niệm, chí tâm không thối chuyển, nguyện sinh về cõi Cực Lạc thì Ngài sẽ tiếp dẫn”.
Hòa Thượng Thiện Đạo, được xem là hóa thân của Phật A Di Đà, từng khẳng định chắc như đinh đóng cột:
“Người nào chuyên tâm niệm Phật đúng theo chánh hạnh thì vạn người tu, vạn người vãng sinh.”
Tổ Ấn Quang Đại sư, một trong mười ba vị Tổ Tịnh Độ tông, cũng tuyên bố mạnh mẽ:
“Nếu người nào niệm Phật như lời Phật dạy mà không được vãng sinh, thì mười phương ba đời chư Phật đều mắc tội vọng ngữ.”
Đây là lời xác quyết vững chắc, để người tu không còn nghi ngờ mà lui sụt niềm tin.
Thậm chí, một vị cao tăng ở Việt Nam thời cận đại từng phát nguyện với tất cả lòng từ bi rằng:
“Nếu có người từ nay cho đến cuối đời chỉ niệm Phật đúng theo pháp môn này mà không được vãng sinh, tôi xin nguyện đọa địa ngục thay cho người đó.”
Lời nguyện ấy là sự hiến thân đầy từ lực, để bảo chứng cho con đường Tịnh Độ là thật, không hề hư dối.
Sai lầm thường gặp: Tạp tu và cầu tự lực
Ngày nay, không ít người niệm Phật nhưng vẫn không đạt được sự vãng sinh là vì tu không chuyên nhất, pha tạp nhiều pháp, chạy theo hình thức, thậm chí còn cầu an lạc thế gian thay vì giải thoát sanh tử. Có người lại quá chú trọng vào công phu thiền định, mong cầu đạt “nhất tâm bất loạn” bằng sức mình, mà quên mất pháp môn Tịnh Độ cốt ở tín – nguyện – hạnh, lấy tha lực Phật gia bị làm nền tảng.
Chư Tổ đã cảnh báo rõ: “Thời mạt pháp, người niệm Phật nhiều nhưng người được vãng sinh ít là bởi tạp tu. Nhiều người chỉ mong đạt định tâm, không cầu vãng sinh, rốt cuộc chỉ dựa vào tự lực. Mà đã là tự lực, thì muôn người tu chỉ một hai người thành tựu.”
Tịnh Độ là con đường mở rộng cho tất cả
Pháp môn Tịnh Độ không đòi hỏi trình độ cao siêu, không yêu cầu kiến thức uyên bác, mà chỉ cần có:
- Tín: Niềm tin vững chắc vào Phật A Di Đà, vào lời nguyện tiếp độ của Ngài, và vào khả năng vãng sinh của chính mình.
- Nguyện: Ước nguyện chân thành được rời cõi Ta bà đầy khổ lụy để sinh về Cực Lạc – nơi có đầy đủ thắng duyên tu hành thành Phật.
Hạnh: Chuyên nhất trì niệm danh hiệu Phật – Nam mô A Di Đà Phật – không xen tạp, không gián đoạn, không nghi ngờ.
Nếu hành giả tại gia giữ được ba yếu tố ấy trong từng ngày sống, trong từng niệm tâm, thì con đường về Cực Lạc rộng mở như giữa ban ngày. Sự cứu độ của Phật là có thật, và người có đủ tín – nguyện – hạnh thì chắc chắn được tiếp dẫn vãng sinh.
Tin liên quan
Gặp được Chú Đại Bi, phải thật sự khắc cốt ghi tâm chớ nên xem nhẹ mà bỏ qua
Kiến thức 31/07/2025 11:35:19

Gặp được Chú Đại Bi, phải thật sự khắc cốt ghi tâm chớ nên xem nhẹ mà bỏ qua
Kiến thức 31-07-2025 11:35:19
Bố Thí: Gốc rễ của lòng từ bi và trí tuệ
Kiến thức 29/07/2025 08:43:22

Bố Thí: Gốc rễ của lòng từ bi và trí tuệ
Kiến thức 29-07-2025 08:43:22
Cách cầu nguyện khi đi chùa và tâm thế chuẩn chỉnh khi đối diện với Phật & Bồ Tát
Kiến thức Phật giáo 21/07/2025 11:13:36

Cách cầu nguyện khi đi chùa và tâm thế chuẩn chỉnh khi đối diện với Phật & Bồ Tát
Kiến thức Phật giáo 21-07-2025 11:13:36
Hoa sen vàng trong Phật giáo: Biểu tượng của giác ngộ và từ bi
Kiến thức 21/07/2025 10:47:25

Hoa sen vàng trong Phật giáo: Biểu tượng của giác ngộ và từ bi
Kiến thức 21-07-2025 10:47:25
Nghe pháp có lợi lạc gì?
Kiến thức 21/07/2025 10:19:14

Nghe pháp có lợi lạc gì?
Kiến thức 21-07-2025 10:19:14