Chân dung những Nhà sư “Cởi áo cà sa khoác chiến bào” hết mình vì độc lập dân tộc
Phật giáo Việt Nam đã gắn bó hơn 2000 năm với dân tộc, luôn đồng hành trong cả thời chiến lẫn thời bình. Với tinh thần từ bi, trí tuệ, vô ngã và vị tha, Phật giáo hòa quyện cùng truyền thống đạo lý dân tộc, góp phần làm nên những trang sử hào hùng. Nhiều Nhà sư không chỉ tu hành mà còn cống hiến cho đất nước, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng hậu thế.
1. Huyền thoại 27 Nhà sư chùa Cổ Lễ – Từ cửa thiền bước ra chiến tuyến

Chùa Cổ Lễ, tọa lạc tại Trực Ninh, Nam Định (sau sáp nhập thuộc tỉnh Ninh Bình), không chỉ nổi tiếng với nét cổ kính linh thiêng mà còn gắn liền với một câu chuyện hào hùng khiến bao thế hệ phải cúi đầu tưởng niệm, huyền thoại về 27 Nhà sư “cởi áo cà sa, khoác chiến bào” ra trận vì độc lập dân tộc.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 1947, trong bối cảnh kháng chiến chống thực dân Pháp diễn ra ác liệt, cố Hòa thượng Thích Thế Long đã tổ chức một buổi lễ trọng thể tại chùa để phát nguyện ra đi vì nước. Tại buổi lễ ấy, 27 vị Tăng sĩ đã đồng lòng tuyên thệ, sẵn sàng rời bỏ cuộc sống thiền môn thanh tịnh, khoác lên mình màu áo kháng chiến, góp sức giành lại tự do cho quê hương.
Trong khoảnh khắc xúc động ấy, Ni sư Thích Đàm Nhung đã cất lên lời thệ nguyện đầy khí phách:
“Cởi áo cà sa khoác chiến bào – Việc quân đâu có quản gian lao
Gậy thiền quét sạch loài xâm lược – Theo gót Trưng Vương tỏ nữ hào.”
Sau lời phát nguyện, các Nhà sư chính thức gia nhập lực lượng vũ trang. Họ đã chiến đấu anh dũng trên nhiều mặt trận, góp phần làm nên những chiến công hiển hách trong thời kỳ kháng chiến. Tuy nhiên, lịch sử cũng ghi lại sự hy sinh oanh liệt của 12 vị trong số họ nơi chiến trường ác liệt.
Những người còn sống sót sau chiến tranh, có người tiếp tục phục vụ trong quân đội, giữ các trọng trách lớn, có người quay trở về chốn thiền môn tiếp tục hành đạo, đóng góp vào sự hình thành và phát triển của Giáo hội Phật giáo Việt Nam sau này.
2. Liệt sĩ áo nâu sồng – Sư cô Thích Đàm Hiền

Trong danh sách những người con anh hùng đã hy sinh vì Tổ quốc của xã Sài Sơn (huyện Quốc Oai, Hà Nội), có một cái tên đặc biệt khiến ai nghe qua cũng không khỏi xúc động đó chính là Sư cô Thích Đàm Hiền – một nữ tu khoác áo nâu nhưng mang trong lòng ngọn lửa yêu nước cháy bỏng.
Sinh năm 1919 với tên khai sinh Nguyễn Thị Vân, quê tại xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Phú Thọ, cô gái trẻ sớm phải rời quê hương vì biến cố gia đình. Năm 1939, khi vừa tròn 20 tuổi, cô tìm đến chùa Khánh Tân (Sài Sơn) xin xuất gia. Cảm động trước cảnh ngộ éo le và tâm nguyện chân thành, vị trụ trì đồng ý cho cô nương nhờ cửa Phật, đặt pháp danh là Thích Đàm Hiền. Với tư chất thông minh, cô nhanh chóng học thông kinh điển, trở thành một sư cô mẫu mực nơi thiền môn.
Thế nhưng, mặc dù đã vào chùa tu hành, Sư cô vẫn không thể nhắm mắt làm ngơ trước cảnh quê hương bị áp bức bởi thực dân, phong kiến và phát xít. Ghi khắc lời Phật dạy: “Muốn trồng cây Bồ đề cho tươi tốt, cần phải dứt trừ cỏ độc”. Sư cô hiểu rằng, con đường giải thoát cho muôn dân không chỉ nằm nơi chánh pháp mà còn cần hành động cụ thể để chống lại bất công và xâm lược.
Từ ngôi chùa nhỏ, Sư cô lặng lẽ kết nối với những cán bộ cách mạng hoạt động bí mật trong vùng, từng bước được giác ngộ và dấn thân vào phong trào kháng chiến. Sau thành công của Cách mạng Tháng Tám, Sư cô tích cực tham gia công tác địa phương và đến năm 1947, chính thức đứng vào hàng ngũ của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Đến cuối năm 1948, Sư cô Thích Đàm Hiền đã trở thành Chi ủy viên Chi bộ Sài Sơn, trực tiếp phụ trách hoạt động tại thôn Khánh Tân và là một thành viên nòng cốt trong đội du kích xã. Thời điểm đó, kháng chiến bước vào giai đoạn ác liệt nhất và hình ảnh nữ tu trẻ tuổi vừa thấm nhuần Phật pháp, vừa kiên cường vì nước, đã trở thành nguồn cảm hứng thiêng liêng cho biết bao người dân trong vùng.
4. Nhà sư, Đảng viên, Liệt sĩ Đỗ Thị Tín: Tấm lòng từ bi hòa cùng ý chí sắt đá
Sinh năm 1907 tại xã Đông Kết, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên, Sư cô Đỗ Thị Tín lớn lên trong bối cảnh xã hội đầy bất công và bất ổn. Mang nặng trăn trở về kiếp người và nỗi đau dân tộc, bà đã chọn nương náu cửa Phật, lấy chay tịnh và kinh kệ làm hành trang cứu đời.
Thế nhưng, trước vận mệnh đen tối của Tổ quốc, Sư cô không thể an lòng. Bà dấn thân vào cách mạng, trở thành Đảng viên, hoạt động tích cực trong phong trào kháng chiến. Trên hành trình đó, Sư cô từng trụ trì nhiều chùa như chùa Phượng Lâu (xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động) và chùa Đại Quan (xã Đại Hưng, huyện Khoái Châu), sử dụng những mái chùa làm điểm tựa cho cách mạng.
Ngày 1 tháng Chạp năm Kỷ Sửu (1949), sau khi gặp gỡ cơ sở bí mật tại Đông Kết, bà bị một tên chỉ điểm dẫn lính đồn Lạc Thủy phục bắt. Dù trên người không có vật chứng, Sư cô vẫn bị hành hạ dã man giữa đường làng, bất chấp ánh mắt uất nghẹn của nhân dân. Sáu ngày sau, khi mọi thủ đoạn tra tấn đều thất bại, kẻ thù đã thủ tiêu bà tại khúc sông Hồng giữa hai xã Đông Ninh – Đại Tập. Một người phụ nữ, một Nhà sư, một chiến sĩ đã hóa thân thành biểu tượng bất khuất giữa dòng sử nước nhà.
5. Nhà sư, Liệt sĩ Thích Thanh Nha: Giữ vững tâm đạo giữa ngọn lửa kháng chiến
Nhà sư Thích Thanh Nha, sinh năm 1913 tại thôn Kênh Phố, xã Cao Đức, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh là trụ trì chùa làng Phương Triện nơi từng là trung tâm hoạt động sôi nổi của Mặt trận Việt Minh và các tổ chức cứu quốc vào năm 1945.
Là người yêu nước, Thầy tích cực hỗ trợ cách mạng, mở cửa chùa cho các hoạt động hội họp, sinh hoạt đoàn thể, vượt qua muôn vàn thiếu thốn và hiểm nguy. Tháng 2/1948, Thầy chính thức đứng vào hàng ngũ của Đảng và được điều động về công tác tại Mặt trận Liên Việt huyện Gia Bình, tham gia đoàn công tác tại xã Quỳnh Phú.
Ngày 29/4/1948, trong một đợt càn quét của giặc Pháp, đoàn công tác bị phát hiện. Thầy và một đồng chí bị bắt và sát hại tại chỗ. Năm 1954, hai người được truy phong liệt sĩ và đưa về quê an táng, để lại niềm tiếc thương và kính trọng sâu sắc trong lòng nhân dân.
6. Nhà sư, Liệt sĩ Thích Thông Thiết: Người hộ pháp giữa lòng kháng chiến

Nhà sư tên thật Lê Văn Hải, sinh năm 1905 tại tổng Đặng Xá, Gia Lâm (nay thuộc Hà Nội), Nhà sư Thích Thông Thiết từng được thầy giáo Ngô Văn Đàm – một cán bộ Đảng nằm vùng giác ngộ cách mạng. Để che mắt địch, ông vào tu tại chùa Đào Xuyên, lấy cửa thiền làm bình phong cho những nhiệm vụ bí mật rải truyền đơn, liên lạc và bảo vệ cán bộ.
Tại chùa, ông từng bảo vệ nhiều lãnh đạo cấp cao như Trường Chinh, Hoàng Quốc Việt, Lê Quang Đạo. Sau khi gia nhập Đảng năm 1945, ông trở thành Chủ tịch Ủy ban Kháng chiến xã Đại Hưng, kiên cường tổ chức lực lượng du kích trong vùng trọng điểm.
Năm 1952, sau hai lần bị bắt và tra tấn tàn bạo, ông vẫn một lòng kiên trung, không hé lộ bất cứ điều gì. Ngày 5/9/1952, giặc đưa ông ra xử bắn tại bốt cầu Đuống. Thi thể ông được dân làng và Phật tử đưa về chùa Đào Xuyên an táng trong niềm tiếc thương vô hạn.
7. Đại tá – Cựu Tăng sĩ Thích Pháp Lữ (Đinh Thế Hinh): Từ chiến bào đến bút đạo

Là một trong 27 Nhà sư chùa Cổ Lễ hưởng ứng lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến năm 1947, Đại đức Thích Pháp Lữ (tên thật Đinh Thế Hinh) đã khoác chiến bào, rời cửa thiền ra trận cứu nước.
Trong hành trình quân ngũ, ông từng giữ nhiều vị trí quan trọng, đặc biệt là Chính ủy Trung đoàn 542 – Bộ Tư lệnh Trường Sơn. Có lần suýt bị nhầm là đã hy sinh trong một trận bom rải thảm B-52, ông tỉnh lại giữa lúc được chuẩn bị khâm liệm, khiến đồng đội xúc động nghẹn ngào.
Sau ngày hòa bình, ông cống hiến nhiều bài viết cho các Tạp chí Phật giáo, khẳng định tinh thần “Phật giáo nhập thế” chiến đấu khi đất nước cần và khi thanh bình thì mang ánh sáng đạo vào đời.
8. Trung tá – Anh hùng LLVT – Đại đức Thích Chánh Tuệ (Đinh Hữu Thuần): Từ màn hình radar đến thiền đường thanh tịnh

Ông Đinh Hữu Thuần, người phát hiện dấu hiệu đầu tiên của B-52 trong chiến dịch “12 ngày đêm” năm 1972, từng giữ vai trò Đại đội trưởng Đại đội 45, Trung đoàn 291 (Binh chủng Ra-đa). Chính ông đã báo động kịp thời, góp phần vào chiến thắng lẫy lừng của phòng không Việt Nam.
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ với Tổ quốc và gia đình, năm 2006, ông xuất gia với pháp danh Thích Chánh Tuệ, chọn đời sống thiền định theo Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Vẫn giữ tâm huyết phụng sự, ông tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, trợ duyên cho học sinh nghèo và đồng bào khó khăn.
Từ chiến sĩ phòng không đến hành giả thiền môn, Đại đức Chánh Tuệ là hình mẫu đẹp đẽ của một người suốt đời phụng sự lý tưởng, từ ánh đèn radar đến ánh sáng từ bi.
Tin liên quan
Nghệ nhân Nguyễn Cao Sơn – Người gieo đạo trong trà
Nhân vật 02/07/2025 16:51:10

Nghệ nhân Nguyễn Cao Sơn – Người gieo đạo trong trà
Nhân vật 02-07-2025 16:51:10
Nghệ nhân trà Nguyễn Cao Sơn: Mỗi ngụm trà là một lời tri ân Tứ Trọng Ân
Nhân vật 02/07/2025 16:46:38

Nghệ nhân trà Nguyễn Cao Sơn: Mỗi ngụm trà là một lời tri ân Tứ Trọng Ân
Nhân vật 02-07-2025 16:46:38
Thoát đau khổ phiền não, tìm thấy chính mình nhờ Phật pháp
Nhân vật 26/06/2025 11:42:00

Thoát đau khổ phiền não, tìm thấy chính mình nhờ Phật pháp
Nhân vật 26-06-2025 11:42:00
Hoàng hậu Mạt Lợi: Hương thơm đức hạnh của người trì giới
Nhân vật 26/06/2025 10:31:18

Hoàng hậu Mạt Lợi: Hương thơm đức hạnh của người trì giới
Nhân vật 26-06-2025 10:31:18
Buông xả oán hận, an trú trong chánh pháp
Nhân vật 24/06/2025 11:39:56

Buông xả oán hận, an trú trong chánh pháp
Nhân vật 24-06-2025 11:39:56